Tên khác: Disodium dihydrogen pyrophosphate; Disodium diphosphate;
Mô tả: Dạng bột kết tinh màu trắng hoặc dạng hạt
Chỉ số quốc tế: E450(i)
Công thức hóa học: Na2H2P2O7
Cấu tạo phân tử:
SODIUM ACID PYROPHOSPHATE
Khối lượng phân tử : 94g/mol
Lĩnh vực: Chất nhũ hóa; chất điều chỉnh độ acid; tạo phức kim loại…
Tỷ trọng:1-1.3 g/cm3
Nhiệt độ nóng chảy: >600 °C
pH (dung dịch đo 1%): 4 – 4.6
Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước: 11.9 g/100 mL (20 °C),