Kali cacbonat (K2CO3) là một loại muối màu trắng, tan trong nước (không tan trong etanol) tạo thành dung dịch có tính kiềm mạnh. Nó có thể được tạo ra như là sản phẩm của phản ứng hấp thụ của kali hydroxit với carbon dioxide. Nó có khả năng hút ẩm lớn.
Kali cacbonat có thể được chia thành các loại nặng và nhẹ nếu từ tỷ trọng và độ hòa tan. Loại nặng chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thủy tinh, gốm sứ và phân bón, trong khi kali cacbonat nhẹ chủ yếu được ứng dụng trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và hóa chất nông nghiệp.
Kali cacbonat được sử dụng để làm gì trong thực phẩm?
Kali cacbonat được sử dụng làm chất kiềm của nó kiểm soát mùi vị axit. Nó cũng ổn định màu thực phẩm (chẳng hạn như philê cá), giảm dư vị đắng và điều chỉnh chất béo.
Trong ẩm thực, nơi nó có nhiều công dụng truyền thống. Nó là một thành phần trong sản xuất thạch cỏ, một loại thực phẩm được tiêu thụ trong ẩm thực Trung Quốc và Đông Nam Á, cũng như mì kéo tay và bánh trung thu của Trung Quốc. Nó cũng được sử dụng để làm mềm tripe. Các công thức làm bánh gừng của Đức thường sử dụng kali cacbonat làm chất làm bánh, mặc dù kết hợp với hartshorn. Việc sử dụng kali cacbonat phải được giới hạn ở một lượng nhất định để ngăn ngừa tác hại, và không được sử dụng mà không có hướng dẫn.

Kali cacbonat có phải là một thành phần tự nhiên?
Cùng với kali bicacbonat, chúng đều là hợp chất vô cơ tự nhiên, hầu như không có tác dụng phụ và an toàn vì các chất phụ gia thực phẩm đã được FDA, EFSA và JECFA và các cơ quan chức năng khác phê duyệt.
Loại thực phẩm của nó chủ yếu được sử dụng như một chất điều chỉnh độ chua và thực phẩm phổ biến của nó sử dụng như sau:
Ca cao: nó có thể được sử dụng trong sản xuất ca cao được kiềm hóa để làm giảm độ chua của hạt ca cao tự nhiên và làm sẫm màu bột ca cao.
Rượu vang: nó cũng có thể được sử dụng như một chất đệm để giảm độ axit trong quá trình sản xuất rượu vang.

Bakery: nó thường được sử dụng như một chất tạo men để làm nở bánh mì trong nướng nhưng sau đó được thay thế bằng natri bicarbonate do hậu vị đắng. Nhưng có thể được sử dụng để thay thế natri bicacbonat trong các món nướng khi muốn có hàm lượng natri thấp.
Mì Ramen: thành phần chính ở Kansui, được sử dụng để cải thiện kết cấu và màu sắc. Khi thưởng thức mì ramen, bạn có tò mò tại sao sợi mì ramen có thể kéo dài đến vậy và không bị gãy sau nhiều lần kéo căng không? Đó là kali cacbonat, tương tác với protein và do đó làm cứng kết cấu của mì ramen, làm cho nó đàn hồi và thay đổi màu sắc. Nó làm tăng độ pH của bột nhào và cũng giúp rút ngắn thời gian nấu mì. Kali cacbonat và natri cacbonat là hai thành phần chính trong Kansui (nước kiềm) để tạo ra mì. Tỷ trọng của chất này trước đây cao hơn khi được sử dụng với bột mì để làm mì ramen mỏng, có hàm lượng protein cao. Trong khi tỷ lệ bột mì sau cao được sử dụng để làm mềm sợi mì có hàm lượng protein thấp.
Marinades: như một chất đệm trong nước ướp thịt.
Sữa bột: chất điều chỉnh độ chua trong sữa và bột kem.
Nho khô: như một chất làm khô để biến nho thành nho khô.